Có 2 kết quả:
均線指標 jūn xiàn zhǐ biāo ㄐㄩㄣ ㄒㄧㄢˋ ㄓˇ ㄅㄧㄠ • 均线指标 jūn xiàn zhǐ biāo ㄐㄩㄣ ㄒㄧㄢˋ ㄓˇ ㄅㄧㄠ
jūn xiàn zhǐ biāo ㄐㄩㄣ ㄒㄧㄢˋ ㄓˇ ㄅㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
moving average index (used in financial analysis)
Bình luận 0
jūn xiàn zhǐ biāo ㄐㄩㄣ ㄒㄧㄢˋ ㄓˇ ㄅㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
moving average index (used in financial analysis)
Bình luận 0